Có 2 kết quả:

当代 dāng dài ㄉㄤ ㄉㄞˋ當代 dāng dài ㄉㄤ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đương đời này

Từ điển Trung-Anh

(1) the present age
(2) the contemporary era

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đương đời này

Từ điển Trung-Anh

(1) the present age
(2) the contemporary era

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0